Thực đơn
Giọng_hát_Việt_(mùa_5) Bảng loại trừĐội
|
|
|
|
Thí sinh | Tuần 1 | Tuần 2 | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Ánh | 6,91% | 15,21% | 11,37% | 34,44% |
Đặng Thị Thái Bình | 7,6% | 11,03% | 26,84% | 20,06% |
Trần Gia Nghi | 5,35% | 20,52% | 18,24% | 19,09% |
Nguyễn Minh Ngọc | 4,67% | 10,95% | 21,29% | 18,18% |
Dương Quốc Anh | 21,19% | 9,74% | 11,75% | 8,25% |
Lưu Hiền Trinh | 16,44% | 10,19% | 6,46% | Loại (Bán kết) |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 4,64% | 10,68% | 4,05% | |
Đỗ Thành Nghiệp | 4,3% | Loại | Loại (Tuần 2) | |
Huỳnh Thanh Thảo | 4,32% | Loại | ||
Lê Chánh Tín | 14,4% | Loại | ||
Đặng Thị Mỹ Hằng | Loại | Loại (Tuần 1) | ||
Huỳnh Phương Duy | Loại | |||
Nguyễn Vũ Đoan Trang | Loại | |||
Hà Đức Tâm & Đỗ Hoàng Dương | Loại |
Đội
|
|
|
|
Thí sinh | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Chung kết |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Ngân | 4,64% | 10,68% | 4,05% | BANH TEAM |
Đỗ Thành Nghiệp | 4,3% | Loại bỏ | ||
Huỳnh Thanh Thảo | 4,32% | Loại bỏ | ||
Đặng Thị Mỹ Hằng | Loại bỏ | |||
Dương Quốc Anh | 21,19% | 9,74% | 11,75% | 8,25% |
Huỳnh Phương Duy | Loại bỏ | |||
Nguyễn Vũ Đoan Trang | Loại bỏ | |||
Đặng Thị Thái Bình | 7,6% | 11,03% | 26,84% | 20,06% |
Lưu Hiền Trinh | 16,44% | 10,19% | 6,46% | |
Lê Chánh Tín | 14,4% | Loại bỏ | ||
Nguyễn Minh Ngọc | 4,67% | 10,95% | 21,29% | 18,18% |
Trần Gia Nghi | 5,35% | 20,52% | 18,24% | 19,09% |
Trần Ngọc Ánh | 6,91% | 15,21% | 11,37% | 34,44% |
Hà Đức Tâm & Đỗ Hoàng Dương | Loại bỏ |
Thực đơn
Giọng_hát_Việt_(mùa_5) Bảng loại trừLiên quan
Giọng Giọng nói (phim truyền hình) Giọng hát Việt nhí (mùa 2) Giọng hát Việt nhí (mùa 8) Giọng hát Việt nhí Giọng ải giọng ai Giọng hát Việt (mùa 2) Giọng hát Việt Giọng hát Việt (mùa 1) Giọng hát Việt (mùa 6)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giọng_hát_Việt_(mùa_5) http://vietnamnet.vn/vn/giai-tri/nhac/giong-hat-vi... https://saostar.vn/giai-tri/the-voice-2018-bo-tu-h...